Có 2 kết quả:

推迟 tuī chí ㄊㄨㄟ ㄔˊ推遲 tuī chí ㄊㄨㄟ ㄔˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trì hoãn, hoãn lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to postpone
(2) to put off
(3) to defer

Từ điển phổ thông

trì hoãn, hoãn lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to postpone
(2) to put off
(3) to defer